site stats

Allocation la gi

WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Allocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Tài chính: ủy quyền An đến chi phí hoặc nghĩa vụ lên phải chịu một khoản tiền nhất định, cho một mục đích cụ thể, và trong một khoảng thời gian cụ thể ... Weballocation /æ,lə'keiʃn/ danh từ sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì) sự cấp cho sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần …

Allocation là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

WebAllocation base là Cơ sở phân bổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Allocation base - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Sự phân bố các nguồn lực trong … WebAncient8 (A8) là gì? Ancient8 là một tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) và lớp cơ sở hạ tầng cho GameFi chú trọng vào cộng đồng và nền tảng phần mềm.. Hiện tại, Ancient8 được xem là Gaming Guild lớn nhất Việt Nam, dự án cho phép mọi người xây dựng và tham gia vào lĩnh vực Metaverse thông qua các chương trình học ... customer goodwill examples https://revolutioncreek.com

Solving Location-Allocation Problems with Rectilinear …

WebDec 12, 2024 · Phân bổ tài sản (tiếng Anh: Asset Allocation) là một chiến lược đầu tư nhằm cân bằng rủi ro và lợi nhuận bằng cách phân bổ các tài sản trong danh mục đầu tư theo mục tiêu, khả năng chấp nhận rủi ro và thời hạn đầu tư của một cá nhân. 30-11-2024 Phân bổ nguồn lực (Resource allocation) là gì? Weballocation: 1 n the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a plan Synonyms: allotment , apportioning , apportionment , assignation , parceling , … WebToken Allocation Trước khi đầu tư vào một token, Token Allocation sẽ giúp anh em biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) có hợp lý hay chưa, cũng như sự tác động của chúng đến tổng quan dự án. Token allocation của một số coin/token trên thị trường. 1. Team Đây là phần token dành cho đội ngũ phát triển dự án. chateau isabelle

Tokenomics là gì? Ván bài lật ngửa với nhà tạo lập thị trường

Category:Token Allocation là gì? Thông tin thể hiện sự ... - ICOViet

Tags:Allocation la gi

Allocation la gi

Cost Allocation là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

WebĐịnh nghĩa Contiguous Memory Allocation là gì? Contiguous Memory Allocation là Phân bổ bộ nhớ tiếp giáp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contiguous Memory … Webuk / ˈræl.i / us / ˈræl.i / rally noun [C] (MEETING) C2 a public meeting of a large group of people, especially supporters of a particular opinion: 5,000 people held an anti-nuclear rally. an election / campaign rally Bớt các ví dụ The rally has been cancelled for the good of all concerned. It was heartening to see so many people at the rally.

Allocation la gi

Did you know?

WebĐịnh nghĩa Interperiod tax allocation là gì? Interperiod tax allocation là Phân bổ thuế interperiod. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interperiod tax allocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý …

WebAllocation / æ,lə'keiʃn / Thông dụng Danh từ Sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì) Sự cấp cho Sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được … WebThe number of possible allocations, given n existing facilities and in new facilities, is given by2: S(n, inl) 1()( lk(in -k). in! k=O- k When both n and in are large, S(n, mn) can be formidably large and hence the location-allocation problem becomes a difficult combinatorial optimization problem.

WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Cost Allocation là gì? Cost Allocation là Sự Phân Bổ Chi Phí. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Cost Allocation Tổng kết http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Allocation

WebOver-Allocation là Qua phân bổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Over-Allocation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến (Factor rating): 5/10. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z.

WebAllocation (the point where supply meets demand) is one of the most important pieces of the supply chain. So many critical business processes— customer service, inventory, sales — start hinge on smart allocation. chateau ittevilleWebApr 18, 2024 · Token Allocation hay Phân bổ Token cho ta biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) có hợp lý hay chưa, cũng như sự … chateau isigny sur merWebPhép dịch "allocation" thành Tiếng Việt. cấp phát, phần được chia, phần được cấp là các bản dịch hàng đầu của "allocation" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: One advantage of that is that you can allocate money coherently. ↔ Một … customer google phone numberWebSep 26, 2024 · Dạng Ví dụ; Adj + N (Động từ + Danh từ)There is heavy traffic (giao thông tắc nghẽn) in the downtown area tonight. There is a high chance (cơ hội cao) I’ll get this job.: Adv + Adj (Tính từ + Danh từ)We are fully aware (biết rõ tường tận) of the importance of the situation. It would be virtually impossible (gần như là không thể) to convince Mary to ... chateau josephine wineWebNov 30, 2024 · Định nghĩa Phân bổ nguồn lực trong tiếng Anh là Resource allocation. Phân bổ nguồn lực là quá trình phân công và quản lí nguồn lực nhằm hỗ trợ các mục tiêu … chateau jasper hotel websiteWebMemory Allocation là Cấp phát bộ nhớ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Memory Allocation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến (Factor rating): 5/10. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z. chateau julien royalty redWebĐịnh nghĩa - Khái niệm Cost Allocation là gì? Cost Allocation là Sự Phân Bổ Chi Phí. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh … chateau jasper hotel